Có 1 kết quả:
肥田 féi tián ㄈㄟˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fertile land
(2) to fertilize (soil)
(2) to fertilize (soil)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0